Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Liên
Mã sinh viên: 1331100087
Lớp: CĐ CNCM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
3 Vật liệu dệt may 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/03/2012 21/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/03/2012 20/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/10/2012 23/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
11 Kỹ thuật điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 14/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 I C 6.3 (C) 17/03/2013
16 Mỹ thuật trang phục 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
17 Công nghệ May 2 (May) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
18 Thiết kế trang phục 2 0 7 B 7 (B) 25/02/2013 11/03/2013
19 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 6.7 C 6.7 (C)
20 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
21 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
24 Corel draw 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2013
25 Công nghệ may 3 4.5 4 D 4 (D) 17/09/2013
26 Thiết kế trang phục 3 7 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2013
27 Sáng tác thời trang 0 F (I)
28 Tiếng anh 4 0 3.5 0.8 3.2 F F 3.2 (F) 23/09/2013 21/10/2013
29 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 4 D 4 (D)
30 Quản lý chất lượng trang phục 6 4 D 4 (D) 12/02/2014
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/01/2014 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 5.7 C 5.7 (C)
33 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 6.3 C 6.3 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (May) 0 F (I)
38 Công nghệ May 1 0 ** 1.2 ** F ** ** 31/08/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thiết kế trang phục 1 I (I)
40 Thiết bị May CN và bảo trì 0 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo