Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Duyên
Mã sinh viên: 1331100091
Lớp: CĐ CNCM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
3 Vật liệu dệt may 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 29/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 30/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 01/10/2012
8 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
9 Thiết kế trang phục 1 8 8 B 8 (B) 11/10/2012
10 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
11 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
16 Mỹ thuật trang phục 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
17 Công nghệ May 2 (May) 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2013
18 Thiết kế trang phục 2 6 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
19 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 7.3 B 7.3 (B)
20 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 6 7 B 7 (B) 03/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
23 Corel draw 7 7 B 7 (B) 23/10/2013
24 Công nghệ may 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2013
25 Thiết kế trang phục 3 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
26 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
27 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
29 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2014
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
31 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
32 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2014 24/02/2014
34 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 4 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
36 Công nghệ may 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (May) 9 A 9 (A)
38 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ May 1 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
42 Vẽ kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2013
43 Thiết kế trang phục 1 I (I)
44 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2013
45 Công nghệ May 1 ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo