Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phượng
Mã sinh viên: 1331110002
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
2 Nhân trắc học 6 6.6 C 6.6 (C) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 7 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Cơ sở thẩm mỹ 7 6.9 C 6.9 (C) 13/08/2012
9 Hình họa 1 7 B 7 (B)
10 Thiết kế trang phục 1 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
14 Công nghệ May 2 (TKTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2013
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2013
16 Thiết kế trang phục 2 7 8 B 8 (B) 25/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2013 17/03/2013
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
20 Lịch sử thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
21 Hình hoạ 2 8 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2013
22 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo