Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Nam
Mã sinh viên: 1331110022
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 5 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
2 Nhân trắc học 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 4 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 06/04/2012 20/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/10/2012 22/10/2012
8 Cơ sở thẩm mỹ 9 8.7 A 8.7 (A) 13/08/2012
9 Hình họa 1 7.3 B 7.3 (B)
10 Thiết kế trang phục 1 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 23/10/2012 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
14 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2013 14/03/2013
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 6.5 I C 6.5 (C) 19/02/2013
16 Thiết kế trang phục 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
19 Tiếng anh 3 ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/02/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 19/01/2013
21 Hình hoạ 2 8 7 B 7 (B) 19/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Marketing (May) 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2013 17/10/2013
24 Corel draw 7 7 B 7 (B) 23/10/2013
25 Thiết kế trang phục 3 0 0 F (I) 02/10/2013
26 Thực hành công nghệ may 2 1.7 F 1.7 (F)
27 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2013
28 Sáng tác thời trang trẻ em 8 B 8 (B)
29 Thiết kế trang phục 3 I (I)
30 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
31 Ký họa 7 B 7 (B)
32 Photoshop 7 B 7 (B)
33 Sáng tác thời trang công sở 8.3 B 8.3 (B)
34 Hình hoạ màu 6.8 C 6.8 (C)
35 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
36 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
38 Sáng tác thời trang dạ hội 8 B 8 (B)
39 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)
40 Kỹ thuật hóa trang và đạo diễn sân khấu 0 F (I)
41 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
42 Nhân trắc học ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thiết kế trang phục 3 ** ** ** (I) 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2013
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2013
46 Tin học văn phòng ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 31/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/03/2014 08/04/2014
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo