Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thân Thương
Mã sinh viên: 1331110026
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 5 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
2 Nhân trắc học 6 6.4 C 6.4 (C) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 2 4 D 4 (D) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 1 4 3 5 F D 5 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Cơ sở thẩm mỹ 7 6.4 C 6.4 (C) 13/08/2012
9 Hình họa 1 7 B 7 (B)
10 Thiết kế trang phục 1 2 4 D 4 (D) 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 1.7 3.1 F F 3.1 (F) 04/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Công nghệ May 2 (TKTT) ** ** ** ** 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/02/2013 19/02/2013
16 Thiết kế trang phục 2 0 2 F 2 (F) 25/02/2013 11/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lịch sử thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
20 Hình hoạ 2 0 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2013 19/02/2013
21 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo