Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị ánh Ngọc
Mã sinh viên: 1331110033
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 23/04/2012
2 Nhân trắc học 8 7.8 B 7.8 (B) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 23/03/2012 21/04/2012
4 Vật liệu dệt may 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 01/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cơ sở thẩm mỹ 0 0 2 2 F F 2 (F) 13/08/2012 24/10/2012
9 Hình họa 1 6.7 C 6.7 (C)
10 Thiết kế trang phục 1 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 23/10/2012 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ May 2 (TKTT) ** ** ** (I) 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam I (I)
16 Thiết kế trang phục 2 0 F (F) 11/03/2013
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam I (I)
18 Lịch sử thời trang I (I)
19 Hình hoạ 2 0 F (I)
20 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo