Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thảo
Mã sinh viên: 1331110035
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
2 Nhân trắc học 6 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 01/10/2012
8 Cơ sở thẩm mỹ 9 8.2 B 8.2 (B) 13/08/2012
9 Hình họa 1 7 B 7 (B)
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.1 B 7.1 (B) 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2012 22/10/2012
14 Công nghệ May 2 (TKTT) 4 4.9 D 4.9 (D) 18/02/2013
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
16 Thiết kế trang phục 2 7 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 31/01/2013 17/03/2013
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
19 Lịch sử thời trang 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
20 Hình hoạ 2 8 7 B 7 (B) 19/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
24 Marketing (May) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2013
25 Corel draw 8 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2013
26 Thiết kế trang phục 3 8 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2013
27 Thực hành công nghệ may 2 7.2 B 7.2 (B)
28 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2013
29 Sáng tác thời trang trẻ em 7.5 B 7.5 (B)
30 Ký họa 7 B 7 (B)
31 Photoshop 7 B 7 (B)
32 Sáng tác thời trang công sở 8.5 A 8.5 (A)
33 Hình hoạ màu 8.5 A 8.5 (A)
34 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
35 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2014
37 Sáng tác thời trang dạ hội 6.8 C 6.8 (C)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo