Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 1331110038
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
2 Nhân trắc học 5 5.9 C 5.9 (C) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 01/10/2012
8 Cơ sở thẩm mỹ 7 6.8 C 6.8 (C) 13/08/2012
9 Hình họa 1 6.7 C 6.7 (C)
10 Thiết kế trang phục 1 6 6.4 C 6.4 (C) 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
14 Công nghệ May 2 (TKTT) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2013 14/03/2013
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2013
16 Thiết kế trang phục 2 7 8 B 8 (B) 25/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 31/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
20 Lịch sử thời trang 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
21 Hình hoạ 2 8 7 B 7 (B) 19/02/2013
22 Sáng tác thời trang trẻ em 0 F (I)
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo