1
|
Công nghệ May 1
|
2
|
**
|
3.6
|
**
|
F
|
**
|
3.6 (F)
|
19/03/2012
|
23/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Nhân trắc học
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
30/03/2012
|
18/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Thiết bị May CN và bảo trì
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
23/03/2012
|
|
|
4
|
Vật liệu dệt may
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
21/03/2012
|
|
|
5
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
06/04/2012
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/04/2012
|
|
|
7
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/10/2012
|
22/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Cơ sở thẩm mỹ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Hình họa 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Thiết kế trang phục 1
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
23/10/2012
|
23/10/2012
|
|
11
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/10/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Sáng tác thời trang trẻ em
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|