Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1331110047
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 3 4.1 D 4.1 (D) 19/03/2012
2 Nhân trắc học 6 6.4 C 6.4 (C) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.6 C 5.6 (C) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 3 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 01/10/2012
8 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.1 B 7.1 (B) 13/08/2012
9 Hình họa 1 7.3 B 7.3 (B)
10 Thiết kế trang phục 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/10/2012 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 04/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2013 14/03/2013
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 I B 7 (B) 19/02/2013
16 Thiết kế trang phục 2 4 2.3 F 2.3 (F) 25/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 I C 5.8 (C) 17/03/2013
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 23/02/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lịch sử thời trang 0 2.5 F 2.5 (F) 19/01/2013
21 Hình hoạ 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 04/10/2013
23 Marketing (May) ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 29/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Corel draw 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/10/2013
25 Thiết kế trang phục 3 8 7.6 B 7.6 (B) 02/10/2013
26 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
27 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2013
28 Sáng tác thời trang trẻ em 8.3 B 8.3 (B)
29 Cơ sở văn hoá Việt Nam I (I)
30 Ký họa 6.5 C 6.5 (C)
31 Photoshop 6.5 C 6.5 (C)
32 Sáng tác thời trang công sở 7.2 B 7.2 (B)
33 Hình hoạ màu 7.5 B 7.5 (B)
34 Thực hành công nghệ may 3 6.3 C 6.3 (C)
35 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2014
37 Sáng tác thời trang dạ hội 7.8 B 7.8 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
39 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 0 F (I)
40 Marketing (May) ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo