Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Hoàn
Mã sinh viên: 1331110071
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
2 Nhân trắc học 8 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 01/10/2012 22/10/2012
8 Cơ sở thẩm mỹ 5 5.1 D 5.1 (D) 13/08/2012
9 Hình họa 1 5.3 D 5.3 (D)
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 5.5 C 5.5 (C)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 04/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
14 Vật liệu may ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật liệu may 8.5 7 B 7 (B) 30/09/2015
16 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
18 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2013 14/03/2013
19 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/02/2013
20 Thiết kế trang phục 2 5 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2013
22 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
23 Lịch sử thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
24 Hình hoạ 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2013
25 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
27 Marketing (May) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/09/2013 17/10/2013
28 Corel draw 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2013
29 Thiết kế trang phục 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 02/10/2013
30 Thực hành công nghệ may 2 2 F 2 (F)
31 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
32 Sáng tác thời trang trẻ em 7 B 7 (B)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2016
34 Ký họa 5.5 C 5.5 (C)
35 Photoshop 6.5 C 6.5 (C)
36 Sáng tác thời trang công sở 6.8 C 6.8 (C)
37 Hình hoạ màu 5.5 C 5.5 (C)
38 Thực hành công nghệ may 3 4 D 4 (D)
39 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 3.5 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
41 Sáng tác thời trang dạ hội 7.3 B 7.3 (B)
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
43 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)
44 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
45 Công nghệ May 2 (TKTT) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2016
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 30/03/2013
47 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2014
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 22/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo