Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Sang
Mã sinh viên: 1331110082
Lớp: CĐ KTTT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ May 1 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 19/03/2012 23/04/2012
2 Nhân trắc học 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
3 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.6 C 5.6 (C) 23/03/2012
4 Vật liệu dệt may 4 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
6 Tiếng anh 1 3 4 D 4 (D) 06/04/2012
7 Vẽ kỹ thuật 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 01/10/2012 22/10/2012
8 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.1 C 6.1 (C) 13/08/2012
9 Hình họa 1 6.3 C 6.3 (C)
10 Thiết kế trang phục 1 6 6.7 C 6.7 (C) 23/10/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7.8 B 7.8 (B)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
14 Công nghệ May 2 (TKTT) 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2013 14/03/2013
15 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
16 Thiết kế trang phục 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2013
18 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2013
19 Lịch sử thời trang 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
20 Hình hoạ 2 8 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2013
21 Tiếng anh 3 0 ** 2 ** F ** ** 23/02/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
23 Marketing (May) 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2013 17/10/2013
24 Corel draw 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2013
25 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/10/2013
26 Thực hành công nghệ may 2 8.7 A 8.7 (A)
27 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Sáng tác thời trang trẻ em 7 B 7 (B)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2014
30 Ký họa 5.5 C 5.5 (C)
31 Photoshop 6.5 C 6.5 (C)
32 Sáng tác thời trang công sở 8 B 8 (B)
33 Hình hoạ màu 6 C 6 (C)
34 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
35 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 3 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
37 Ký họa 6.5 C 6.5 (C)
38 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
40 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
41 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/09/2012
42 Vẽ kỹ thuật 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2013 18/04/2013
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 30/03/2013
44 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
45 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
46 Sáng tác thời trang dạ hội 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo