Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1331120007
Lớp: CĐ HVC 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/03/2012 24/04/2012
2 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/10/2012 15/10/2012
8 Hoá hữu cơ 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2012
9 Hoá vô cơ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
12 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
15 Hoá môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
16 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 8 B 8 (B) 03/02/2013
17 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
18 Hoá lý 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2013 16/03/2013
19 Hoá phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2013
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
22 Hoá lý 1 0 6.5 2.5 6.9 F C 6.9 (C) 20/01/2014 19/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 An toàn lao động 9 8 B 8 (B) 09/09/2013
25 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/10/2013
26 Kỹ thuật phản ứng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
27 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 26/09/2013 17/10/2013
28 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 7.5 7 B 7 (B) 19/09/2013
29 Tiếng anh 4 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 23/09/2013 21/10/2013
30 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 24/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ điện hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
32 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/12/2013 16/01/2014
33 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/12/2013 16/01/2014
34 Hoá phân tích công cụ 8 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2013
35 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2013
36 Thực tập tay nghề (HVC) 9 A 9 (A)
37 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ xi măng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 25/05/2014 08/06/2014
41 Công nghệ vật liệu vô cơ 8 8 B 8 (B) 24/05/2014
42 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2013
43 Hoá hữu cơ 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 29/03/2013 08/04/2013
44 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2013
45 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 0 ** 2.7 ** F ** ** 18/03/2014 30/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2014
47 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo