Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Lượng
Mã sinh viên: 1331120017
Lớp: CĐ HVC 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/03/2012 24/04/2012
2 Hóa học 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 22/03/2012 18/04/2012
3 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 01/10/2012 15/10/2012
8 Hoá hữu cơ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2012
9 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 4 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Hóa vô cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
15 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 10/08/2016
16 Hóa hữu cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 04/08/2016
17 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 25/01/2013 13/03/2013
19 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
21 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2013
22 Hoá phân tích 8 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
26 An toàn lao động 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/09/2013 09/10/2013
27 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 01/10/2013
28 Kỹ thuật phản ứng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2013 15/10/2013
29 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/09/2013 17/10/2013
30 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2013
31 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
32 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2013
33 Công nghệ điện hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2013
34 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2013
35 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
36 Hoá phân tích công cụ 7 6 C 6 (C) 31/12/2013
37 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2013
38 Thực tập tay nghề (HVC) 8 B 8 (B)
39 Tổng hợp hữu cơ 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/01/2014 21/01/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
42 Công nghệ xi măng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2014
43 Công nghệ vật liệu vô cơ 5.5 6 C 6 (C) 24/05/2014
44 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013
45 Toán ứng dụng 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/04/2013 12/04/2013
46 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 18/03/2016
47 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo