Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trung Đức
Mã sinh viên: 1331140007
Lớp: CĐ HPT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 28/03/2012 20/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/10/2012 15/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 0 1.3 F 1.3 (F) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 24/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 8 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
12 Vật lý 1 2 8 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 15/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2013
17 Hoá lý 1 6 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2013
18 Hoá phân tích 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2013 18/03/2013
19 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2013
20 Hoá môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/10/2013 17/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/09/2013 17/10/2013
26 Kỹ thuật môi trường 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 18/09/2013 15/10/2013
27 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 23/09/2013 21/10/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2013 15/10/2013
29 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2013
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7.5 B 7.5 (B)
34 Phân tích môi trường 7.5 6 C 6 (C) 20/12/2013
35 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2014 17/01/2014
36 Thực tập tay nghề (HPT) 6.5 C 6.5 (C)
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 6.5 C 6.5 (C)
39 Xử lý số liệu thực nghiệm 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/05/2014
40 Xử lý nước tự nhiên 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
41 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 25/03/2014 09/04/2014
42 Hoá hữu cơ 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 29/03/2013 08/04/2013
43 Kỹ thuật điện 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 05/10/2013
44 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/10/2014
45 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2014
46 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
47 Hoá vô cơ ** 5.5 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 10/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật phản ứng 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/03/2014 07/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo