Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Tâm
Mã sinh viên: 1331140023
Lớp: CĐ HPT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
2 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/04/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 3 3 5 F D 5 (D) 01/10/2012 15/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
12 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
17 Hoá lý 1 8 7.9 B 7.9 (B) 28/01/2013
18 Hoá phân tích 10 9.3 A 9.3 (A) 01/02/2013
19 Tâm lý học đại cương 9 9 A 9 (A) 25/02/2013
20 Hoá môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 01/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 26/09/2013 17/10/2013
26 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2013
29 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 10 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2013
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
34 Phân tích môi trường 9.5 9 A 9 (A) 20/12/2013
35 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/01/2014 17/01/2014
36 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2014
38 Công nghệ điện hoá 7.5 5.8 C 5.8 (C) 11/12/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
40 Xử lý số liệu thực nghiệm 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2014
41 Xử lý nước tự nhiên 8 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2014
42 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
43 Hoá hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo