Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Cảnh
Mã sinh viên: 1331140033
Lớp: CĐ HPT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
2 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/04/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/10/2012 15/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2012
12 Vật lý 1 4 4 D 4 (D) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
17 Hoá lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
18 Hoá phân tích 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 01/02/2013 18/03/2013
19 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/02/2013 18/03/2013
20 Hoá môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 An toàn lao động 0 3 2 4 F D 4 (D) 09/09/2013 09/10/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/10/2013 17/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 1.5 3 4 F D 4 (D) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 26/09/2013 17/10/2013
26 Kỹ thuật môi trường 4 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/09/2013 21/10/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 ** 4.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 24/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 24/12/2013 14/01/2014
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
34 Phân tích môi trường 5.5 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2013
35 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 04/01/2014 17/01/2014
36 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
38 Công nghệ điện hoá 6 4.3 D 4.3 (D) 11/12/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
40 Xử lý số liệu thực nghiệm 8 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2014
41 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
42 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/04/2013 12/04/2013
43 Kỹ thuật điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/03/2013 10/04/2013
44 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 09/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo