Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tuấn Thị Huyên
Mã sinh viên: 1331140040
Lớp: CĐ HPT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 02/04/2012
2 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 2 4.5 D 4.5 (D) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/04/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 01/10/2012
8 Hoá hữu cơ 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 24/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
12 Vật lý 1 5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
17 Hoá lý 1 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 28/01/2013 16/03/2013
18 Hoá phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2013
19 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2013
20 Hoá môi trường 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 25/01/2013 13/03/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 An toàn lao động 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 4 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 5 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2013
26 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2013
29 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2013
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
32 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
34 Phân tích môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2013
35 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
36 Thực tập tay nghề (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
39 Xử lý số liệu thực nghiệm 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/06/2014 ĐPK
40 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2014
41 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 11/04/2013 ĐPK
42 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 31/03/2013
43 Tiếng anh 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2013
44 Hoá hữu cơ 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo