Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Mai
Mã sinh viên: 1331140045
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
2 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 01/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
12 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2013
15 Hoá lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
16 Hoá phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2013
17 Kinh tế học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 01/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 26/09/2013 17/10/2013
26 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2013
29 Công nghệ điện hoá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 4.5 5 D 5 (D) 24/12/2013
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
34 Phân tích môi trường 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2013
35 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tổng hợp hữu cơ 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2014 21/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
39 Xử lý số liệu thực nghiệm 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
40 Xử lý nước tự nhiên 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/05/2014 03/06/2014
41 Cơ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 29/03/2013
42 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
43 Toán ứng dụng 2 7 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2013
44 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
45 Kỹ thuật điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/09/2013 05/10/2013
46 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2013 01/10/2013
47 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2014
48 Kỹ thuật phản ứng 7 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo