Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nương
Mã sinh viên: 1331140057
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 26/03/2012
2 Hóa học 1 5 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/10/2012 12/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2012
12 Vật lý 1 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/09/2012 15/10/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2013
15 Hoá lý 1 8 7.9 B 7.9 (B) 28/01/2013
16 Hoá phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2013
17 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 23/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 An toàn lao động 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
26 Kỹ thuật môi trường 8.5 8 B 8 (B) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2013
29 Công nghệ điện hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 24/12/2013 14/01/2014
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
34 Phân tích môi trường 5 4.6 D 4.6 (D) 20/12/2013
35 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
36 Tổng hợp hữu cơ 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
39 Xử lý số liệu thực nghiệm 8.5 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2014
40 Xử lý nước tự nhiên 6.5 7 B 7 (B) 22/05/2014
41 Toán ứng dụng 2 8 8.5 A 8.5 (A) 02/04/2013
42 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
43 Hoá hữu cơ 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013
44 Kỹ thuật phản ứng 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo