Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quyên
Mã sinh viên: 1331140058
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 26/03/2012
2 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 01/10/2012
8 Hoá hữu cơ 2 4 3.7 5.1 F D 5.1 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
12 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Hoá vô cơ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 16/09/2013 10/10/2013
15 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2013
16 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
17 Hoá phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
18 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
19 Hoá môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/02/2013
22 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 5.5 6 C 6 (C) 24/09/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
24 An toàn lao động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/09/2013 09/10/2013
25 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 01/10/2013
26 Kỹ thuật phản ứng 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2013 15/10/2013
27 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 26/09/2013 17/10/2013
28 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
29 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ điện hoá 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
31 Phân tích công cụ 1 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/12/2013 14/01/2014
32 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7.5 B 7.5 (B)
33 Phân tích công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2013
34 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
35 Phân tích môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2013
36 Thực tập tay nghề (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
37 Tổng hợp hữu cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
40 Xử lý số liệu thực nghiệm 9 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2014
41 Xử lý nước tự nhiên 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
42 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/03/2014 01/04/2014
43 Cơ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013
44 Toán ứng dụng 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 02/04/2013 14/04/2013
45 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/04/2013
46 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013
47 Tiếng anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
49 Hoá hữu cơ 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo