1
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
5
|
3.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
26/03/2012
|
23/04/2012
|
|
2
|
Hóa học 1
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
22/03/2012
|
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
28/03/2012
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
2
|
1.8
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
29/03/2012
|
20/04/2012
|
|
5
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
04/04/2012
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
0
|
4
|
0.7
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
06/04/2012
|
23/04/2012
|
|
7
|
Cơ kỹ thuật
|
**
|
0
|
**
|
1.2
|
**
|
F
|
1.2 (F)
|
01/10/2012
|
12/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Hoá hữu cơ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2012
|
14/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Hoá vô cơ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/09/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Vật lý 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Hoá lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Hoá phân tích
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|