Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Tuệ
Mã sinh viên: 1331140070
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 4 D 4 (D) 26/03/2012
2 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/04/2012 22/10/2012
6 Tiếng anh 1 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 06/04/2012 23/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/10/2012 12/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 4 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 0 ** 0.7 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 2 I (I)
12 Vật lý 1 0 ** 1 ** F ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm I (I)
15 Hoá lý 1 I (I)
16 Hoá phân tích I (I)
17 Kinh tế học đại cương I (I)
18 Hoá môi trường ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tâm lý học đại cương I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo