Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 1331140077
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 26/03/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 1 4 3 5 F D 5 (D) 01/10/2012 12/10/2012
8 Hoá hữu cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
9 Hoá vô cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
12 Vật lý 1 4 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7 B 7 (B) 03/02/2013
15 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2013
16 Hoá phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
17 Kinh tế học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
18 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 3 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
22 An toàn lao động 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 01/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2013 17/10/2013
26 Kỹ thuật môi trường 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2013
29 Công nghệ điện hoá ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 26/12/2013 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phân tích công cụ 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2013
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7 B 7 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/12/2013 13/01/2014
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8.5 A 8.5 (A)
34 Phân tích môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2013
35 Thực tập tay nghề (HPT) 6.5 C 6.5 (C)
36 Tổng hợp hữu cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 5.9 C 5.9 (C) 09/01/2014
38 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/12/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
40 Xử lý số liệu thực nghiệm 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/05/2014
41 Xử lý nước tự nhiên ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 22/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xử lý nước tự nhiên 7 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2015
43 Phương pháp phân tích quang phổ và phân tích sắc ký 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2015
44 Kỹ thuật phản ứng 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/03/2014 07/04/2014
45 Tiếng anh 2 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 17/03/2015 10/04/2015
46 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo