Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Quý Ngọc
Mã sinh viên: 1331140087
Lớp: CĐ HPT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/03/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 04/04/2012 22/10/2012
6 Tiếng anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/10/2012 12/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2012 10/10/2012
10 Kỹ thuật điện 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 17/09/2012
12 Vật lý 1 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 24/09/2012 15/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2013
15 Hoá lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2013
16 Hoá phân tích 9 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2013
17 Kinh tế học đại cương 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 01/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hoá môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2013
20 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 An toàn lao động 3 5.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 09/10/2013
24 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 01/10/2013
25 Kỹ thuật phản ứng 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 15/10/2013
26 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2013 17/10/2013
27 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
29 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2013
30 Công nghệ điện hoá 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
31 Phân tích công cụ 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2013
32 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 6.5 C 6.5 (C)
33 Phân tích công nghiệp 1 9 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2013
34 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 7.8 B 7.8 (B)
35 Phân tích môi trường 8 7.6 B 7.6 (B) 20/12/2013
36 Thực tập tay nghề (HPT) 8 B 8 (B)
37 Tổng hợp hữu cơ 9 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
38 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
40 Xử lý số liệu thực nghiệm 9 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2014
41 Xử lý nước tự nhiên 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 30/03/2013
43 Tiếng anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
44 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo