Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 1331140097
Lớp: CĐ HPT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012
2 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2012
3 Tin học văn phòng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 28/03/2012 20/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2012 20/04/2012
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
7 Cơ kỹ thuật 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 01/10/2012 15/10/2012
8 Hoá hữu cơ 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/09/2012 14/10/2012
9 Hoá vô cơ 6 6 C 6 (C) 08/09/2012
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 17/09/2012 18/10/2012
12 Vật lý 1 7 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2013 15/03/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
17 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
18 Hoá phân tích 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2013
19 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2013
20 Hoá môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
22 An toàn lao động 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/09/2013 09/10/2013
23 Hoá kỹ thuật đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/10/2013
24 Kỹ thuật phản ứng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 15/10/2013
25 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2013 17/10/2013
26 Kỹ thuật môi trường 5 5 D 5 (D) 18/09/2013
27 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
28 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2013 15/10/2013
29 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
30 Phân tích công cụ 1 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/12/2013 14/01/2014
31 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
32 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2013
33 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 8 B 8 (B)
34 Phân tích môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2013
35 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
36 Thực tập tay nghề (HPT) 8 B 8 (B)
37 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 4 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
39 Xử lý số liệu thực nghiệm 9 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2014
40 Xử lý nước tự nhiên 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
41 Cơ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013
42 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013
43 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
44 Hoá hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2013
45 Kỹ thuật môi trường 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo