| 1 | Vật liệu học | 1 | 4 | 3.6 | 5.6 | F | C | 5.6 (C) | 15/03/2012 | 21/04/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Cơ lý thuyết | 2 | 4 | 3.6 | 4.9 | F | D | 4.9 (D) | 04/04/2012 | 24/04/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hình họa (Cơ khí) | 4 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 04/04/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Tin học văn phòng | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 22/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán ứng dụng 1 | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 02/04/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật lý 1 | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 15/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng anh 1 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 05/04/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Nguyên lý máy | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 10/09/2012 | 10/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Sức bền vật liệu | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 24/09/2012 | 16/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 29/09/2012 | 22/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Hóa học 1 | 0 | 4 | 1.8 | 4.5 | F | D | 4.5 (D) | 06/09/2012 | 22/10/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán ứng dụng 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 14/09/2012 | 18/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 02/10/2012 | 22/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tiếng anh 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 03/10/2012 | 22/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực tập nguội CB |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kỹ thuật điện-điện tử | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/02/2013 | 22/03/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Chi tiết máy | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 28/01/2013 | 12/03/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thủy lực đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Dung sai và kỹ thuật đo | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 01/02/2013 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thực tập cắt gọt |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |