Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Hoàng
Mã sinh viên: 1331190056
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 5 D 5 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 0 1.8 F 1.8 (F) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập nguội CB 6 C 6 (C)
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
18 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thủy lực đại cương I (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập cắt gọt 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo