Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1331190077
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.1 D 4.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng I (I)
5 Toán ứng dụng 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 5 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 5.7 C 5.7 (C)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/02/2013 11/04/2013 ĐPK
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
19 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
20 Thủy lực đại cương 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/02/2013 20/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4 D 4 (D) 01/02/2013
22 Thực tập cắt gọt 0 F (I)
23 Tiếng anh 3 5 5.1 I D 5.1 (D) 16/04/2013 ĐPK
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
25 Trang bị điện 9 8 B 8 (B) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2013 22/10/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2013 12/10/2013
31 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2014
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2014 23/02/2014
35 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
37 Công nghệ bảo trì 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/02/2014 18/03/2014
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Máy nâng chuyển 4 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 4.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/05/2014 12/06/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/03/2014 08/04/2014
44 Tin học văn phòng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2013 06/10/2013
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo