Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hợp
Mã sinh viên: 1331190089
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4.3 D 4.3 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 22/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
15 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
19 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 23/02/2013 22/03/2013
20 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2013
21 Thủy lực đại cương 9 8 B 8 (B) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2013
23 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
25 Trang bị điện 7 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD 4 5 D 5 (D) 18/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2013
31 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2014
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2014 23/02/2014
35 Thực tập sửa chữa 9.1 A 9.1 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
37 Công nghệ bảo trì 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
39 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
40 Máy nâng chuyển 6 7 B 7 (B) 27/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/05/2014 12/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Hóa học 1 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 01/04/2013
45 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
46 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3 7.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2014 30/09/2014
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo