Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quý
Mã sinh viên: 1331190091
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 6 C 6 (C)
16 Vật liệu học 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2013
17 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2013 22/03/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.3 A 9.3 (A) 22/02/2013
20 Chi tiết máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2013
23 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
24 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
26 Trang bị điện 8 8 B 8 (B) 23/09/2013
27 Thiết bị cơ khí 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/09/2013 16/10/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2013 17/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 CADD 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/09/2013 22/10/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
32 Tiếng anh 4 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2014 05/03/2014
34 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2014 23/02/2014
36 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
38 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
40 Máy nâng chuyển 5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
43 Hóa học 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 22/03/2013 05/04/2013
44 Hóa học 1 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 28/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo