Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Quỳnh
Mã sinh viên: 1331190097
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 8 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 22/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 4.8 I D 4.8 (D) 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8.1 B 8.1 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 3 5 F D 5 (D) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 22/02/2013
19 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013
20 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 01/02/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
23 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
25 Trang bị điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/09/2013 10/10/2013
26 Thiết bị cơ khí 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2013 22/10/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
31 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC 2 7 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2014 05/03/2014
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2014 23/02/2014
35 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
37 Công nghệ bảo trì 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
39 Máy nâng chuyển 4 5.2 D 5.2 (D) 27/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 28/05/2014
42 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2014
43 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 2 6.5 6 C 6 (C) 14/09/2013
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
46 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo