1
|
Vật liệu học
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
15/03/2012
|
21/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/04/2012
|
24/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Hình họa (Cơ khí)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/04/2012
|
24/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tin học văn phòng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/03/2012
|
20/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/04/2012
|
20/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Vật lý 1
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
15/03/2012
|
19/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/04/2012
|
23/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|