Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tuấn
Mã sinh viên: 1331190130
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.1 D 4.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 3 4.4 D 4.4 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 07/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 3 7 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 05/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 I C 5.9 (C) 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Thực tập nguội CB 8.5 A 8.5 (A)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 22/02/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 0 ** 2.1 ** F ** ** 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy I (I)
21 Thủy lực đại cương I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2013
23 Thực tập cắt gọt 2.5 F 2.5 (F)
24 Trang bị điện I (I)
25 Thiết bị cơ khí I (I)
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Công nghệ chế tạo máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo