Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Toàn
Mã sinh viên: 1331190146
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 6.2 I C 6.2 (C) 15/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 22/02/2013 16/03/2013
19 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 11/03/2013 ĐPK
20 Chi tiết máy 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/02/2013 20/03/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 04/10/2013
25 Máy điện 4 5.1 D 5.1 (D) 27/09/2013
26 Trang bị điện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
27 Thiết bị cơ khí 5 6 C 6 (C) 30/09/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2013 22/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Công nghệ chế tạo máy 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC I (I)
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 17/01/2014 23/02/2014
35 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
37 Công nghệ bảo trì 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 26/02/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2014
39 Công nghệ CNC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/05/2014 07/06/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)
41 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 26/05/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/05/2014 12/06/2014
43 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo