Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nam Bắc
Mã sinh viên: 1331190147
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 6 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
9 Sức bền vật liệu 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/09/2012 15/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8.5 A 8.5 (A)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 22/02/2013 16/03/2013
19 Tiếng anh 3 4 4.1 D 4.1 (D) 23/02/2013
20 Chi tiết máy 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 27/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 4 5 D 5 (D) 14/09/2013
30 Tiếng anh 4 7.5 7.1 B 7.1 (B) 23/09/2013
31 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2014
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 0 2 2 F F 2 (F) 17/01/2014 23/02/2014
34 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
35 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
36 Công nghệ bảo trì 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
37 PLC I (I)
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/01/2015 05/03/2015
39 Máy nâng chuyển ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2014 08/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 02/06/2015
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013
44 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2013
45 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2013
46 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2014
48 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2015
49 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo