Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Ngọc Đức
Mã sinh viên: 1331190168
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
6 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 ** 1.9 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu 0 ** 2.8 ** F ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 2.8 ** F ** ** 29/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 0 2.8 F 2.8 (F) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 ** 3.2 ** F ** ** 18/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.1 ** F ** ** 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập nguội CB 3.5 F 3.5 (F)
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thủy lực đại cương I (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập cắt gọt 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo