Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1331190178
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 05/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 29/09/2012
11 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013 ĐPK
19 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013 ĐPK
20 Chi tiết máy 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
25 Máy điện 7 7.4 B 7.4 (B) 27/09/2013
26 Trang bị điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
27 Thiết bị cơ khí 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 22/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Công nghệ chế tạo máy 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2013
31 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2014
33 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2014
35 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
37 Công nghệ bảo trì 5 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
39 Công nghệ CAD/CAM 5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/05/2014 12/06/2014
42 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2013
43 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2013
44 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo