Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Vũ Phương
Mã sinh viên: 1331190180
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 15/03/2012 17/04/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 ** 2.8 ** F ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 18/09/2012 15/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Thực tập nguội CB 6.7 C 6.7 (C)
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thủy lực đại cương I (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập cắt gọt 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo