Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Việt
Mã sinh viên: 1331190182
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.1 D 4.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 18/09/2012 15/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 7.5 B 7.5 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/02/2013 16/03/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
20 Chi tiết máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
23 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
24 Trang bị điện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
25 Thiết bị cơ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2013 22/10/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Công nghệ chế tạo máy 1.79999995231628 5.5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
29 Công nghệ CNC 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/01/2014 05/03/2014
30 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
31 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2014 23/02/2014
32 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
33 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
34 Công nghệ bảo trì 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5.5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2014
36 Máy nâng chuyển 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/05/2014 08/06/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)
38 PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 26/05/2014
39 CADD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
40 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/03/2014 21/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2014
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
44 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo