Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tiến Lực
Mã sinh viên: 1331190199
Lớp: CĐ CĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.1 D 4.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/04/2012
4 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2012
11 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
15 Thực tập nguội CB 7.3 B 7.3 (B)
16 Vật liệu học 8 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2013
17 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013 ĐPK
21 Chi tiết máy 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 28/01/2013 12/03/2013
22 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
24 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 22/10/2013 ĐPK
26 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2013
27 Trang bị điện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
28 Thiết bị cơ khí 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/09/2013 16/10/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2013 22/10/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2013 12/10/2013
32 Tiếng anh 4 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/09/2013 21/10/2013
33 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2014
34 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2014
36 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
38 Công nghệ bảo trì 7 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6 C 6 (C) 17/02/2014
40 Máy nâng chuyển 7 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 PLC 10 10 A 10 (A) 26/05/2014
43 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 02/10/2012
44 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2012
45 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
46 Sức bền vật liệu 9 9.1 A 9.1 (A) 01/04/2013
47 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
49 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo