Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Văn Trọng
Mã sinh viên: 1331190206
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 15/03/2012 17/04/2012
2 Cơ lý thuyết 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 3 4 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 06/04/2012 23/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
11 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập nguội CB 9 A 9 (A)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 F 1 (F) 16/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 22/02/2013 16/03/2013
19 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2013
20 Chi tiết máy 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 1 1.9 I F 1.9 (F) 20/03/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 01/02/2013 14/03/2013
23 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Trang bị điện 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 23/09/2013 10/10/2013
26 Thiết bị cơ khí 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Công nghệ chế tạo máy I (I)
30 Tiếng anh 4 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 23/09/2013 21/10/2013
31 Dung sai và kỹ thuật đo ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Toán ứng dụng 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo