Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 1331190226
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 ** 2.9 ** F ** ** 15/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
11 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 18/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8 B 8 (B)
16 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 30/08/2014
17 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 F 1 (F) 16/02/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/02/2013 16/03/2013
20 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
21 Thủy lực đại cương 7 5.9 C 5.9 (C) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/02/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập cắt gọt 4 D 4 (D)
24 Tiếng anh 3 I (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
26 Trang bị điện 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 23/09/2013 10/10/2013
27 Thiết bị cơ khí 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2013 17/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Công nghệ chế tạo máy I (I)
31 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2014 05/03/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2014 01/03/2014
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 17/01/2014 23/02/2014
35 Thực tập sửa chữa 9 A 9 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập Hàn 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
40 PLC 4 5 D 5 (D) 26/05/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
42 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 18/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 3 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 18/09/2013 14/10/2013
45 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.80000019073486 8.4 B 8.4 (B) 11/09/2013
47 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2013 05/10/2013
48 Dung sai và kỹ thuật đo ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/09/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Máy điện 5 6 C 6 (C) 09/03/2015
50 Công nghệ chế tạo máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2014
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 24/03/2014
53 CADD ** 1.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 11/09/2014 20/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục quốc phòng (I)
55 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2015
56 CADD 0 ** 1.3 ** F ** ** 16/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo