Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tân
Mã sinh viên: 1331190236
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 3 4.4 D 4.4 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 5 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
11 Hóa học 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Thực tập nguội CB 9 A 9 (A)
16 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
20 Tiếng anh 3 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/02/2013 22/03/2013
21 Chi tiết máy 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 28/01/2013 12/03/2013
22 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2013
24 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
26 Trang bị điện ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 23/09/2013 10/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết bị cơ khí 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 CADD ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ chế tạo máy 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2013 12/10/2013
32 Tiếng anh 4 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
33 Công nghệ CNC 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
34 Công nghệ xử lý vật liệu ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/01/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/01/2014 23/02/2014
36 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
38 Thực tập Hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
41 PLC 4 4.8 D 4.8 (D) 26/05/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/05/2014 12/06/2014
43 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
44 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo