Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 1331190274
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2012
6 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 15/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
11 Hóa học 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 18/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập nguội CB 7.1 B 7.1 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
19 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
23 Thực tập cắt gọt 6.5 C 6.5 (C)
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
25 Trang bị điện 7 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ chế tạo máy I (I)
31 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
33 Công nghệ chế tạo máy I (I)
34 Công nghệ CNC 6 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2014
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2014
36 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
38 Công nghệ bảo trì 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
39 Thực tập Hàn 8 B 8 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 CADD 4 5 D 5 (D) 26/05/2014
42 Máy nâng chuyển ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 27/05/2014 08/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
44 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2014
45 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 26/03/2014 08/04/2014
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nguyên lý máy I (I)
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2013
50 Giáo dục thể chất 3 I (I)
51 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
52 Thủy lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo