Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chính
Mã sinh viên: 1331190277
Lớp: CĐ CĐ 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 15/03/2012 17/04/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 7 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 8 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 7.1 B 7.1 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2013 08/04/2013 ĐPK
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 22/02/2013
19 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
20 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2013 14/03/2013
22 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
23 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.5 2.7 3 F F 3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2013
26 Thiết bị cơ khí 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 22/10/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2013 12/10/2013
31 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/01/2014 01/03/2014
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2014
35 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
37 Thực tập Hàn 8.7 A 8.7 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/02/2014 18/03/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8.5 A 8.5 (A)
40 PLC 4 5 D 5 (D) 26/05/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2014 25/09/2014
43 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2014
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 24/03/2014 08/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo