1
|
Vật liệu học
|
0
|
4
|
2.8
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
15/03/2012
|
17/04/2012
|
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí)
|
0
|
2
|
2.8
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
04/04/2012
|
24/04/2012
|
|
4
|
Tin học văn phòng
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
28/03/2012
|
20/04/2012
|
|
5
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
30/03/2012
|
20/04/2012
|
|
6
|
Vật lý 1
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
15/03/2012
|
19/04/2012
|
|
7
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Nguyên lý máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Hóa học 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/09/2012
|
|
|
12
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thực tập nguội CB
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Chi tiết máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/01/2013
|
12/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|