Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Vinh
Mã sinh viên: 1331190309
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4.1 D 4.1 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 06/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 8 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 8.1 B 8.1 (B)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 I C 5.5 (C) 18/03/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 22/02/2013 16/03/2013
19 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
20 Chi tiết máy 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 28/01/2013 12/03/2013
21 Thủy lực đại cương 8 7 B 7 (B) 19/02/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2013
23 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
24 Trang bị điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 23/09/2013 10/10/2013
25 Thiết bị cơ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/09/2013 17/10/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 CADD ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ chế tạo máy 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2013
30 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
31 Công nghệ CNC 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2014 05/03/2014
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2014
34 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
35 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
36 Công nghệ bảo trì 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/01/2014 26/02/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2014
38 Máy nâng chuyển 4 5.5 C 5.5 (C) 27/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
41 Tiếng anh 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 22/10/2012
42 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2012
43 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
44 Trang bị điện I (I)
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2014
46 Trang bị điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2015 27/03/2015
47 Trang bị điện 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo