Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Bằng
Mã sinh viên: 1431010049
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 9 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
9 Hóa học 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6 C 6 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7 B 7 (B) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/09/2014 15/10/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Máy cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2014 04/10/2014
28 Đồ gá 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2014 11/10/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2014
30 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 05/09/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 2.5 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 27/01/2015 16/03/2015
32 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
33 Công nghệ CAD/CAM 1 1.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/02/2015 04/03/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
35 PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2015
36 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
37 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 23/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2015
41 CADD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2015
42 Công nghệ CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 26/05/2015
43 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2015
44 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
45 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo