Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Ngọc Anh
Mã sinh viên: 1431010057
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/03/2013 04/04/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
9 Hóa học 1 5.5 5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2013 22/10/2013
14 Tiếng anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3.5 2.3 4 F D 4 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/01/2014 05/03/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 18/02/2014
21 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 ** 2 ** F ** ** 29/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Máy cắt 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/09/2014 04/10/2014
28 Đồ gá 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 14/09/2014
30 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 05/09/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
32 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
33 Công nghệ CAD/CAM I (I)
34 PLC ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
39 Hóa học 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo